29.990.000₫
– Màn hình: 11″ Liquid Retina, 2388 x 1668 Pixels
– Hệ điều hành: iPadOS 16
– Chip: Apple M2 (8-core CPU with 4 performance cores and 4 efficiency cores, 10-core GPU)
– RAM: 8 GB
– Dung lượng lưu trữ: 256 GB
– Kết nối: Nghe gọi qua FaceTime
– Camera sau: Chính 12 MP & Phụ 10 MP
– Camera trước: 12 MP
– Kết nối mạng: Wifi
– Pin: 28.65Wh
– Sạc: 20W
– Thời gian sử dụng 10 giờ

29.990.000 ₫
27.900.000₫
– Màn hình: 12.4″ Super AMOLED, 2800 x 1752 (WQXGA+)
– Hệ điều hành: Android 12
– Chip: Snapdragon 8 Gen 1
– RAM: 8 GB
– Dung lượng lưu trữ: 128 GB
– Kết nối: 5G, Có nghe gọi
– SIM: 1 Nano SIM
– Camera sau: Chính 13 MP & Phụ 6 MP
– Camera trước: 12 MP
– Pin: 10.090mAh
– Sạc: 45W

27.900.000 ₫
27.540.000₫
– Tạo các biểu mẫu PHP một trang hoặc nhiều trang
– Thêm biểu mẫu vào trang web HTML
– Thêm biểu mẫu vào trang web PHP có hỗ trợ PHP
– Thêm biểu mẫu bằng cách sử dụng khung nội tuyến (iframe)
– Hỗ trợ nhiều phong cách captcha để xác thực thông tin biểu mẫu
– Hỗ trợ công cụ Autoresponder, cho phép gửi một thư trả lời tự động cho những người đã điền thông tin vào biểu mẫu
– Hỗ trợ tính năng cho phép người thực hiện đính kèm tệp khi gửi biểu mẫu

CPU : Intel, Core i3
RAM : 4 GB, DDR4
Ổ cứng : HDD, 1 TB
Màn hình : 15.6 inchs, 1366 x 768 Pixels
Card màn hình :Intel HD Graphics 620, Tích hợp
Cổng kết nối : LAN : 10/100 Mbps Ethernet controller, WIFI : 802.11ac
Hệ điều hành : Ubuntu
Trọng lượng : 2.30 Kg
Kích thước : 380 x 260 x 23.65 mm

Liên hệ
CPU :AMD, Ryzen™ 5
RAM :4 GB, DDR4
Ổ cứng :SSD, 256 GB
Màn hình :15.6 inchs, 1920 x 1080 Pixels
Card màn hình :Radeon ™ Vega 8, Tích hợp
Cổng kết nối :LAN : 10/100/1000 Mbps, WIFI : 802.11 ac
Hệ điều hành :Windows 10 Home
Trọng lượng :1.8 Kg
Kích thước :358 x 245 x 17.9

Liên hệ
CPU : Intel, Core i3
RAM : 4 GB, DDR4
Ổ cứng : HDD, 1 TB
Màn hình : 15.6 inchs, 1366 x 768 Pixels
Card màn hình :Intel HD Graphics 620, Tích hợp
Cổng kết nối : LAN : 10/100 Mbps Ethernet controller, WIFI : 802.11ac
Hệ điều hành : Ubuntu
Trọng lượng : 2.30 Kg
Kích thước : 380 x 260 x 23.65 mm

Liên hệ
CPU :Intel, Core i3
RAM :4 GB, DDR4
Ổ cứng :HDD 5400rpm + Optane, HDD: 1 TB SATA3,SSD Hỗ trợ khe SSD M2 PCIe
Màn hình :15.6 inchs, 1920 x 1080 Pixels
Card màn hình :Intel(R) UHD Graphics 620, Tích hợp
Cổng kết nối :LAN : 10/100 Mbps, WIFI : 802.11 ac
Hệ điều hành :Windows 10 Home SL 64
Trọng lượng :2.28 Kg
Kích thước :380mm x 258mm x 20,65mm to 22.6mm

Liên hệ
CPU :Intel, Core i5
RAM :4 GB, DDR4
Ổ cứng :HDD 5400rpm, HDD: 1 TB SATA3, Hỗ trợ khe cắm SSD M.2 SATA3
Màn hình :14.0 inchs, 1366 x 768 Pixels
Card màn hình :UHD intel 620, Tích hợp
Cổng kết nối :LAN : 10/100 Mbps, WIFI : 802.11 ac
Hệ điều hành :Windows 10 Home SL 64
Trọng lượng :1.66 Kg
Kích thước :20x340x240

Liên hệ
CPU :Intel, Core i3 Ice Lake
RAM :4 GB, DDR4
Ổ cứng :SSD, 128 GB
Màn hình :15.6 inchs, 1920 x 1080 Pixels
Card màn hình :Intel UHD Graphics, Tích hợp
Cổng kết nối :LAN : 10/100 Mbps, WIFI : 802.11 ac
Hệ điều hành :windows 10 home single language
Trọng lượng :2.05 kg
Kích thước :1.99×36.396×24.9 cm(HxWxD)

Liên hệ
CPU :Intel, Core i3
RAM :4 GB, DDR4
Ổ cứng :SSD, 512 GB
Màn hình :14.0 inchs, 1366 x 768 Pixels
Card màn hình :Intel UHD Graphics, Tích hợp
Cổng kết nối :LAN : 10/100/1000 Mbps, WIFI : 802.11 a/b/g/n/ac
Hệ điều hành :Windows 10 Home
Trọng lượng :1.48kg
Kích thước :22.59 x 32.4 x 19.9 cm

Liên hệ
CPU: Intel Core i5 Kabylake, 2.30 GHz
RAM: 8 GB, DDR3 (on board), 2133 MHz
Ổ cứng: SSD: 128 GB
Màn hình: 13.3 inch, Retina (2560 x 1600)
Card màn hình: Card đồ họa tích hợp, Intel® Iris™ Plus Graphics 640
Cổng kết nối: 2 x Thunderbolt 3 (USB-C)
Đặc biệt: Có đèn bàn phím
Hệ điều hành: Mac OS
Thiết kế: Vỏ kim loại nguyên khối, PIN liền
Kích thước: Dày 14,9 mm, 1.37 kg

Liên hệ
CPU: Intel Celeron, N3350, 1.10 GHz
RAM: 2 GB, DDR4 (On board), 2400 MHz
Ổ cứng: eMMC: 32 GB
Màn hình: 11.6 inch, HD (1366 x 768)
Card màn hình: Card đồ họa tích hợp, Intel® HD Graphics
Cổng kết nối: 2 x USB 3.0, HDMI, USB Type-C
Hệ điều hành: Windows 10
Thiết kế: Vỏ nhựa, PIN liền
Kích thước: Dày 20.9 mm, 1.27 kg

Liên hệ
CPU: Intel Celeron, N3350, 1.10 GHz
RAM: 2 GB, DDR4 (On board), 2400 MHz
Ổ cứng: eMMC: 32 GB
Màn hình: 11.6 inch, HD (1366 x 768)
Card màn hình: Card đồ họa tích hợp, Intel® HD Graphics
Cổng kết nối: 2 x USB 3.0, HDMI, USB Type-C
Hệ điều hành: Windows 10
Thiết kế: Vỏ nhựa, PIN liền
Kích thước: Dày 20.9 mm, 1.27 kg

Liên hệ
CPU: Intel Celeron, N3350, 1.10 GHz
RAM: 2 GB, DDR3L(On board), 1600 MHz
Ổ cứng: HDD: 500 GB
Màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768)
Card màn hình: Card đồ họa tích hợp, Intel® HD Graphics
Cổng kết nối: 2 x USB 2.0, HDMI, LAN (RJ45), USB 3.0
Hệ điều hành: Windows 10
Thiết kế: Vỏ nhựa, PIN liền
Kích thước: Dày 23.6 mm, 1.92 kg

Liên hệ
CPU: Intel Celeron, N3350, 1.10 GHz
RAM: 2 GB, DDR3L(On board), 1600 MHz
Ổ cứng: HDD: 500 GB
Màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768)
Card màn hình: Card đồ họa tích hợp, Intel® HD Graphics
Cổng kết nối: HDMI, LAN (RJ45), USB 2.0, USB 3.0, USB Type-C
Hệ điều hành: Windows 10
Thiết kế: Vỏ nhựa, PIN liền
Kích thước: Dày 21.9 mm, 1.65 kg

Liên hệ
CPU :Intel, Core i5 Ice Lake
RAM :4 GB, DDR4
Ổ cứng :SSD, 512 GB
Màn hình :15.6 inchs, 1920 x 1080 Pixels
Card màn hình :Intel® UHD Graphics, Tích hợp
Cổng kết nối :LAN : 10/100/1000 Mbps, WIFI : Wifi 6 (802.11ax)
Hệ điều hành :Windows 10 Home
Trọng lượng :1,85 KG
Kích thước :362,2mm x 251,5mm x 19,9mm

Liên hệ
CPU :AMD, Ryzen™ 5
RAM :4 GB, DDR4
Ổ cứng :SSD, 256 GB
Màn hình :15.6 inchs, 1920 x 1080 Pixels
Card màn hình :Radeon ™ Vega 8, Tích hợp
Cổng kết nối :LAN : 10/100/1000 Mbps, WIFI : 802.11 ac
Hệ điều hành :Windows 10 Home
Trọng lượng :1.8 Kg
Kích thước :358 x 245 x 17.9

Liên hệ
CPU :Intel, Core i3
RAM :4 GB, DDR4
Ổ cứng :SSD, 256 GB
Màn hình :15.6 inchs, 1920 x 1080 Pixels
Card màn hình :Intel uhd Graphics 620, Tích hợp
Cổng kết nối :LAN : 10/100/1000 Mbps, WIFI : 802.11 ac
Hệ điều hành :Windows 10 Home
Trọng lượng :1.7 Kg
Kích thước :363.4 (W) x 247.5 (D) x 19.9 (H) mm

Liên hệ
30.250.000₫
– CPU: Intel Atom® x7-E3950 Processor
– SSD: 128GB
– RAM: 4GB DDR3L SO-DIMM
– Cổng kết nối hiển thị: DP, HDMI
– Cổng USB: 4 x USB3.1 Gen1 Type-A ports

30.250.000 ₫
CPU: Intel Core i3-8109U (3.00 GHz -3.60 GHz/4MB/2 nhân, 4 luồng)
RAM: DDR4 2400MHzHỗ trợ tối đa 32GB)
Đồ họa: Intel Iris Plus Graphics 655

Liên hệ
CPU: Intel Core i5-9400 (2.90 GHz up to 4.10 GHz/9MB/6 nhân, 6 luồng)
RAM: 1 x 8GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 32GB)
Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
Lưu trữ: 1TB HDD 7200RPM

Liên hệ
CPU: Intel Core i3-9100 (3.60 GHz up to 4.20 GHz/6MB/4 nhân, 4 luồng)
RAM: 1 x 4GB DDR4 2400MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 32GB)
Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
Lưu trữ: 1TB HDD 7200RPM

Liên hệ
CPU: Intel Pentium G5420 (3.80 GHz/4MB/2 nhân, 4 luồng)
RAM: 1 x 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 32GB)
Đồ họa: Intel UHD Graphics 610
Lưu trữ: 1TB HDD 7200RPM

Liên hệ
CPU: Intel Core i5-9400 (2.90 GHz – 4.10 GHz/9MB/6 nhân, 6 luồng)
RAM: 1 x 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 32GB)
Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
Lưu trữ: 1TB HDD 7200RPM

Liên hệ
CPU: Intel Core i7-9700 (3.00GHz up to 4.70GHz/12MB/8 nhân, 8 luồng)
RAM: 1 x 8GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 32GB)
Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
Lưu trữ: 1TB HDD 7200RPM

Liên hệ
Công nghệ CPU:Intel Core i5 Coffee Lake Refresh, 9400, 2.9 GHz
RAM:8 GB, DDR4, 2666 MHz, 2 khe
Ổ cứng:Hỗ trợ khe cắm SSD M.2, HDD 1TB, Sata 3
Card màn hình:Intel HD Graphics
Giao tiếp mạng:Bluetooth 4.2, WiFi, LAN 10/100/1000
Hệ điều hành:Windows 10
Ổ đĩa quang:Có
Hãng:Hp

Liên hệ
Kích thước: 25″ (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
Tấm nền TN, Góc nhìn: 170 (H) / 160 (V)
Tần số quét: 240Hz , Thời gian phản hồi 0.5 ms
Hiển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort 1.2, 2 x HDMI 2.0

Kích thước: 27″
Độ phân giải: 1920 x 1080 ( 16:9 )
Công nghệ tấm nền: VA
Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
Tần số quét: 60Hz
Thời gian phản hồi: 4 ms

Kích thước: 23.8″ (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
Hiển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI, 1 x DVI-D, 1 x VGA/D-sub

Liên hệ
Kích thước màn hình:23.8 inch
Độ phân giải:Full HD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình:Công nghệ tấm nền màn hình IPS, LED Backlight
Độ tương phản:1000:1
Thời gian đáp ứng:8ms
Góc nhìn:178°(Dọc) / 178°(Ngang)
Hãng:Dell

29.990.000₫
– Màn hình: 11″ Liquid Retina, 2388 x 1668 Pixels
– Hệ điều hành: iPadOS 16
– Chip: Apple M2 (8-core CPU with 4 performance cores and 4 efficiency cores, 10-core GPU)
– RAM: 8 GB
– Dung lượng lưu trữ: 256 GB
– Kết nối: Nghe gọi qua FaceTime
– Camera sau: Chính 12 MP & Phụ 10 MP
– Camera trước: 12 MP
– Kết nối mạng: Wifi
– Pin: 28.65Wh
– Sạc: 20W
– Thời gian sử dụng 10 giờ

29.990.000 ₫
27.900.000₫
– Màn hình: 12.4″ Super AMOLED, 2800 x 1752 (WQXGA+)
– Hệ điều hành: Android 12
– Chip: Snapdragon 8 Gen 1
– RAM: 8 GB
– Dung lượng lưu trữ: 128 GB
– Kết nối: 5G, Có nghe gọi
– SIM: 1 Nano SIM
– Camera sau: Chính 13 MP & Phụ 6 MP
– Camera trước: 12 MP
– Pin: 10.090mAh
– Sạc: 45W

27.900.000 ₫
27.540.000₫
– Tạo các biểu mẫu PHP một trang hoặc nhiều trang
– Thêm biểu mẫu vào trang web HTML
– Thêm biểu mẫu vào trang web PHP có hỗ trợ PHP
– Thêm biểu mẫu bằng cách sử dụng khung nội tuyến (iframe)
– Hỗ trợ nhiều phong cách captcha để xác thực thông tin biểu mẫu
– Hỗ trợ công cụ Autoresponder, cho phép gửi một thư trả lời tự động cho những người đã điền thông tin vào biểu mẫu
– Hỗ trợ tính năng cho phép người thực hiện đính kèm tệp khi gửi biểu mẫu

10.016.000₫
– Tạo diễn đàn
– Xây dựng cộng đồng trực tuyến
– Quản lý toàn bộ trang web
– Điều hành diễn đàn
– Nhiều công cụ quản trị

10.016.000 ₫
22.950.000₫
Phân vùng ổ cứng dễ dàng, nhanh chóng và an toàn
– Thu gọn dung lượng ổ cứng bổ sung của bạn
– Hỗ trợ bảng phân vùng GPT / MBR và dịch vụ tự động
– Trình quản lý âm lượng cho phép bạn quản lý nhiều tập cùng một lúc
– Di chuyển dữ liệu mà không bị mất dữ liệu
– Định dạng phân vùng của bạn ở định dạng NTFS, FAT32 hoặc FAT16 (LƯU Ý: Chỉ có thể định dạng phân vùng MBR với FAT32)

22.950.000₫
– Chống mã độc và chống virus.
– Dự phòng an toàn khi cập nhật bản vá.
– Sao lưu điều tra số.
– Phục hồi an toàn.
– Bảo vệ dữ liệu liên tục.
– Giám sát mối đe dọa toàn cầu và cảnh báo thông minh .
– Báo cáo tuân thủ cấu trúc dữ liệu và bản đồ bảo vệ dữ liệu .
– Danh sách trắng (whitelist) toàn cục hoặc cục bộ.

8.170.200₫
– SnS is required and sold separately. SnS must be purchased in the same transaction as the associated product licenses
– Technical Support, 24 Hour Sev 1 Support — 7 days a week
– Dùng để tạo máy tính ảo
– Cài đặt trên máy tính

3.950.000₫
Windows 10 Pro 64Bit ENG Intl 1pk DSP OEI DVD

3.950.000 ₫
5.775.000₫
– Công suất: 1000VA / 600W
– Điện áp: 220 VAC ± 10%
– Loại ắc qui: 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm

5.775.000 ₫
In phun, coppy, scan khổ A4, A6, B5, DL Envelope.
Màn hình: 7 Segment + icon LCD.
Độ phân giải: In Đen trắng/màu: 1200×1200/ 4800×1200 dpi
Scan: 600 dpi, Coppy: 300×300 dpi.
Tốc độ in: Trắng đen: 8 trang/phút, màu: 5.5 trang/phút.
Bộ nhớ: 64MB Integrated DDR1.
Khay xử lý đầu vào: 60 tờ, đầu ra: 25 tờ.
Kết nối: USB 2.0, Wireless, sử dụng mực: HP 680 (đen/màu)

Liên hệ
Máy in Trắng đen, Loại mực : Mực in laser đen, Chức năng: In,Scan,Copy
Độ phân giải: 2400 x 600 dpi, Tốc độ in trắng đen: 30 trang/phút, In 2 mặt tự động
Độ phân giải bản sao: 600 x 600 dpi Thu nhỏ/phóng to bản sao: 25% – 400%
Bộ nhớ: 32 MB, Khổ giấy: A4, Letter, Legal, A5 – Định dang tập tin: JPEG, PDF, Độ phân giải scan: 2400 x 600 dpi
Kết nối: USB 2.0
Tương thích: Windows 7/ 8/ 8.1/ 10, OS X v10.7.5, OS X v10.8.x, OS X v10.9.x

Liên hệ
Kiểu: In Laser trắng đen
Độ phân giải: 1200×1200
Khổ giấy in: A4, Letter
Tốc độ in: 25 ppm

Liên hệ
Loại máy:In laser trắng đen
Chức năng:In, Scan, Coppy
Tốc độ in:20 trang/phút
Loại mực in:Bột
Chất lượng in:1200 x 1200 dpi
Binhd mực đi kèm:500 trang
Màn hình hiển thị LCD:Có
Cổng kết nối:USB
Khổ giấy:A4; A5; A5(LEF); B5 (JIS); Oficio; Envelope (DL, C5)
HDH tương thích:Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32-bit or 64-bit,Apple®OS X EI Capitan (v10.11) macOS Sierra (v10.12) macOS High Sierra, (v10.13)

Loại máy:In laser trắng đen
Chức năng:In
Tốc độ in:20 trang/phút
Loại mực in:Bột
Chất lượng in:600x600x2 dpi
Binhd mực đi kèm:5000 trang
Màn hình hiển thị LCD:Không
Cổng kết nối:USB
Khổ giấy:A6; A5; A4; Letter; No.10 Env; C5 Env; DL Env; B5(JIS); 105 x 148.5 mm to 215.9 x 356 mm
HDH tương thích:Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32-bit or 64-bit,Apple®OS X EI Capitan (v10.11) macOS Sierra (v10.12) macOS High Sierra, (v10.13)

Liên hệ
Camera KBVision KN-H21W
Độ phân giải 2MP với cảm biến CMOS
Tầm xa hồng ngoại 10m với công nghệ hồng ngoại thông minh
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ MicroSD lên đến 256GB
Tích hợp Wifi

Liên hệ
Độ phân giải: 1080p
Độ dài tiêu cự: 3,6mm
Cảm biến: CMOS
Bộ nhớ: Micro SD tối đa 128GB
Tích hợp Wifi lên đến 50m

Liên hệ
Camera KBVision KN-H21PW
Độ phân giải 2MP với cảm biến CMOS
Tầm xa hồng ngoại 10m với công nghệ hồng ngoại thông minh
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ MicroSD lên đến 256GB
Tích hợp Wifi khoảng cách lên đến 50m

Liên hệ
Độ phân giải: Chuẩn nén hình ảnh H264+/H.264 với hai luồng dữ liệu với độ phân giải 1080N/720P/960H/D1(1-25fps)
Ghi hình: 08 kênh
Tính hiệu ra: Cổng ra VGA, HDMI. Chuẩn ONVIF 2.4

Liên hệ
Độ phân giải: 5 Megapixels (2560×1920)
Ghi hình: Hỗ trợ 16 kênh IP và HDTVI
Tính hiệu ra: Cổng ra HDMI và VGA với độ phân giải 1920X1080P

Liên hệ
Độ phân giải: 2.0 MP
Vị trí: Trong nhà
Loại camera: IP
Tầm nhìn tối đa: Hồng ngoại tầm xa 10m, khả năng quay quét

Độ phân giải: Độ phân giải: 1.0 MP
Vị trí: Ngoài trời
Loại camera: HD-TVI
Tầm nhìn tối đa: tầm xa hồng ngoại 20m với công nghệ hồng ngoại thông minh

Liên hệ
Độ phân giảiFull HD 1080p
Nguồn điện đầu vào:5V – 1A
Góc camera:Xoay dọc (hướng lên 105 độ, hướng xuống 15 độ)Xoay ngang 340 độ
Tầm nhìn xa hồng ngoại:10 m
Hỗ trợ thẻ nhớ:MicroSD (tối đa 128GB)
Hỗ trợ thiết bị:Android 4.4 trở lên hoặc IOS 9.0 trở lên
Trọng lượng:260g
Nhiệt độ hoạt động:-10℃ ~ 50℃

Liên hệ